Có 2 kết quả:

一年半載 yī nián bàn zǎi ㄧ ㄋㄧㄢˊ ㄅㄢˋ ㄗㄞˇ一年半载 yī nián bàn zǎi ㄧ ㄋㄧㄢˊ ㄅㄢˋ ㄗㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

about a year

Từ điển Trung-Anh

about a year